preloader

Bàn Máy May Móc Xích Nhiều Kim


Mã bàn máy Kích thước Giải thích Loại máy thích hợp sử dụng Ghi chú
Dài Rộng Dày
VC008-T1 1200 540 45 Dạng nửa âm VC008A-04 VC008A-04P/VCE, VUT  
VC008-T2 1200 540 45 Dạng nằm trên Open type
VC008-T3 1200 540 45 Dạng nửa âm V008A-12,VCOO8A-13, V008A-06/VPL, VC008A-12/VPQ, V008A-12/VUT  
VC008-T4 1200 540 45 Dạng nằm trên Open type
VC008-T5 1200 540 45 Dạng nửa âm VC008A-04/VWL, VWLB, VWLC  
VC008-T6 1200 540 45 Dạng nửa âm VC008A-12/VPQK, VWL  
VC008-T9 1200 540 45 Dạng nửa âm VC008A-12/VSC  
VC008-T10 1200 540 45 Dạng âm hoàn toàn VC008A-04, VC008A-12 SM899-A set required
VC008-T25 1200 600 45 Dạng nằm trên VC008A for SLA  
HF008-T1 1200 540 45 Dạng nửa âm HF008(A)  
HF008-T3 1200 540 45 Dạng âm hoàn toàn HF008(A)  
HF008-T4 1200 540 45 Dạng nửa âm HF008(A)/FBQ  
Z008-T1 1200 540 45 Dạng nửa âm Z008  
Z008-T2 1200 540 45 Dạng nằm trên Z008 Open type
NC008-T1 1200 600 45 Dạng nằm trên NC008 Open type
Mã bàn máy Kích thước Giải thích Loại máy thích hợp sử dụng Ghi chú
Dài Rộng Dày
VC008-T1 1200 540 45 Dạng nửa âm VC008A-04 VC008A-04P/VCE, VUT  
VC008-T2 1200 540 45 Dạng nằm trên Open type
VC008-T3 1200 540 45 Dạng nửa âm V008A-12,VCOO8A-13, V008A-06/VPL, VC008A-12/VPQ, V008A-12/VUT  
VC008-T4 1200 540 45 Dạng nằm trên Open type
VC008-T5 1200 540 45 Dạng nửa âm VC008A-04/VWL, VWLB, VWLC  
VC008-T6 1200 540 45 Dạng nửa âm VC008A-12/VPQK, VWL  
VC008-T9 1200 540 45 Dạng nửa âm VC008A-12/VSC  
VC008-T10 1200 540 45 Dạng âm hoàn toàn VC008A-04, VC008A-12 SM899-A set required
VC008-T25 1200 600 45 Dạng nằm trên VC008A for SLA  
HF008-T1 1200 540 45 Dạng nửa âm HF008(A)  
HF008-T3 1200 540 45 Dạng âm hoàn toàn HF008(A)  
HF008-T4 1200 540 45 Dạng nửa âm HF008(A)/FBQ  
Z008-T1 1200 540 45 Dạng nửa âm Z008  
Z008-T2 1200 540 45 Dạng nằm trên Z008 Open type
NC008-T1 1200 600 45 Dạng nằm trên NC008 Open type

Tất cả các trường đều bắt buộc
Please enable JavaScript in your browser to complete this form.